Có 2 kết quả:

侃爷 kǎn yé ㄎㄢˇ ㄜˊ侃爺 kǎn yé ㄎㄢˇ ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

big talker

Từ điển Trung-Anh

big talker